Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Minh Dũng
Mã sinh viên: 0541050460
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 18/07/2011 29/09/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 7 2 6.7 3.3 C F 6.7 (C) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.1 A 9.1 (A) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 13/09/2012
18 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
19 Kỹ thuật xung 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
25 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
26 Tiếng anh 5 5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
28 Nguyên lý truyền thông 7 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
31 CAD trong điện tử 5 6 C 6 (C) 04/01/2013
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.1 B 8.1 (B) 03/03/2013
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2013 ĐPK
35 Vi điều khiển 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Thiết kế hệ thống số ** ** ** ** ** ** ** 05/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/03/2012
42 Truyền hình số 6.5 6 C 6 (C) 06/01/2014
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.3 C 6.3 (C)
44 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
45 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
46 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2014
47 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2013 24/01/2014
49 Hệ thống viễn thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
50 Thông tin di động 8 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2014
51 Vi điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2014
52 Vi điện tử 9 9 A 9 (A) 12/05/2015
53 Mạch điện tử 1 9.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2014
54 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
55 Điện tử công suất 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2015
56 Mạch điện tử 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
57 Tiếng anh 5 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
58 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
59 Tiếng anh 5 4 4 D 4 (D) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo