Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hùng
Mã sinh viên: 0541050464
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 10 2.9 9.6 F A 9.6 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 13/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử số ** 9 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 14/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật xung 8 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
19 Mạch điện tử 2 9 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
21 Xử lý số tín hiệu ** 8 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** ** I ** ** 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 0 ** 1.5 ** F ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
26 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
28 Nguyên lý truyền thông 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/01/2013 03/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
31 CAD trong điện tử 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2013 09/02/2013
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 0.4 0.4 F F 0.4 (F) 03/03/2013 14/03/2013
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 14/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
35 Vi điều khiển 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2013 09/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình I (I)
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/09/2013 04/10/2013
40 Mạng máy tính (KTĐT) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Truyền hình số 3 7.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2014 29/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
43 Đo lường- cảm biến I (I)
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 23/01/2014 03/03/2014
45 Mạng máy tính I (I)
46 Kỹ thuật truyền số liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/02/2014 24/02/2014
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 2.5 1.3 3 F F 3 (F) 27/12/2013 24/01/2014
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 19/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vi điện tử ** ** ** (I) 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Truyền hình số ** ** ** (I) 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hệ thống viễn thông 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2014
52 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2014
53 Thông tin di động 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 21/05/2014 01/06/2014
54 Mạng máy tính 6 7 B 7 (B) 05/09/2014
55 Quy hoạch tuyến tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/03/2012 15/04/2012
56 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2014
57 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2014
59 Nguyên lý truyền thông 2.5 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2014
60 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2014 26/09/2014
61 Nguyên lý truyền thông 0 ** 2 ** F ** ** 15/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Điện tử công suất ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
64 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Truyền hình số 4 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2014
66 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo