Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Cương
Mã sinh viên: 0541050465
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 9 3.9 8.6 F A 8.6 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/07/2011 29/09/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/08/2011 10/10/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7 B 7 (B) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 8 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 9.9 A 9.9 (A) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2012
17 Điện tử số 4 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.6 A 8.6 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 6 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
24 Nguyên lý truyền thông 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
27 CAD trong điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2013 09/02/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.6 B 7.6 (B) 03/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2013 09/10/2013
33 Thiết kế hệ thống số 10 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 7.5 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/09/2013 04/10/2013
37 Truyền hình số 9.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
39 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 23/01/2014 03/03/2014
41 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 24/02/2014 24/02/2014
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2013 24/01/2014
44 Hệ thống viễn thông 7 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6 C 6 (C) 16/05/2014
46 Thông tin di động 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012
48 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
49 Phân tích mạch DC/AC 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
50 Mạch điện tử 1 4 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2013 ĐPK
51 Điện tử số 9 9 A 9 (A) 08/03/2013
52 Nguyên lý truyền thông 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2013
53 Tiếng anh 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 24/08/2013 23/09/2013
54 Phương pháp tính 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo