Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Hữu Thắng
Mã sinh viên: 0541050466
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/08/2011 10/10/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
12 Mạch điện tử 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
17 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/09/2012 16/10/2012
19 Điện tử số 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật xung 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
21 Mạch điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
23 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
25 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
27 Nguyên lý truyền thông 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
30 CAD trong điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 3 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 30/09/2013
35 Vi điều khiển 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2013 09/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4 D 4 (D) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/09/2013 22/10/2013 ĐPK
40 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/03/2012
41 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/02/2014 24/02/2014
42 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2013 24/01/2014
43 Điều khiển logic (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
44 Truyền hình số 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
46 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
47 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2014
48 Hệ thống viễn thông 7 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2014
49 Thông tin di động 5.5 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2014
50 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 17/05/2014
51 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2012
52 An toàn lao động (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2012
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
54 Mạch điện tử 1 0 5.90000009536743 3.2 7.1 F B 7.1 (B) 21/08/2013 17/09/2013
55 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
56 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo