Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đức
Mã sinh viên: 0541050467
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 11/03/2012 11/03/2012
11 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
12 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
14 Mạch điện tử 1 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2012 11/03/2012
15 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 16/10/2012
19 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật xung 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 14/09/2012 12/10/2012
21 Mạch điện tử 2 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
23 Xử lý số tín hiệu 3 4.1 D 4.1 (D) 18/09/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
25 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
27 Nguyên lý truyền thông 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.2 B 8.2 (B)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
30 CAD trong điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/01/2013 09/02/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2013 28/02/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 14/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 09/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2013 22/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2013 22/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 4 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 11/09/2013 04/10/2013
40 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2013
41 Truyền hình số ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
43 Đo lường- cảm biến 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/02/2014 24/02/2014
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2014
48 Hệ thống viễn thông 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2014
49 Thông tin di động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
50 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
51 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
52 Kỹ thuật lập trình 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2012
53 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2012
54 Mạch điện tử 1 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 14/03/2013 27/03/2013
55 Xử lý số tín hiệu 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2013
56 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 11/09/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
59 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2014
60 Thiết kế hệ thống số 8.5 7.5 I B 7.5 (B) 18/03/2014
61 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo