Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quân
Mã sinh viên: 0541050484
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace ** ** I ** ** 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2012 ĐPK
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 02/04/2012 ĐPK
12 Mạch điện tử 1 3 4 D 4 (D) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1.9 F 1.9 (F) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 14/01/2012 06/04/2012
16 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quy hoạch tuyến tính I (I)
18 Phương pháp tính ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 4 4.5 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
20 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2014 18/08/2014 ĐPK
21 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 16/10/2012
22 Điện tử số 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/09/2012 10/10/2012
23 Kỹ thuật xung 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
24 Mạch điện tử 2 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2012
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
26 Xử lý số tín hiệu 0 5 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 16/10/2012
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3 3 F F 3 (F) 28/03/2013 11/04/2013
30 Tiếng anh 5 4 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
32 Nguyên lý truyền thông 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
35 CAD trong điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/01/2013 09/02/2013
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/03/2013 14/03/2013
37 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2013 ĐPK
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
39 Vi điều khiển 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2013 09/10/2013
40 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
42 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
43 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/09/2013 22/10/2013 ĐPK
44 Truyền hình số ** 7 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.3 C 6.3 (C)
46 Đo lường- cảm biến 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 03/03/2014
48 Mạng máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/01/2014 24/02/2014
49 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/02/2014 24/02/2014
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/12/2013 24/01/2014
51 Hệ thống viễn thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
52 Thông tin di động 5 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2014
53 Vi điện tử 8.5 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2014
54 Quy hoạch tuyến tính I (I)
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 25/03/2012 09/04/2012
56 Hàm phức và phép BĐ Laplace ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật lập trình I (I)
58 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
60 Tiếng anh 3 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 10/02/2015 17/03/2015
61 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2.8 ** F ** ** 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
63 Vật lý 2 9 9.2 A 9.2 (A) 26/08/2015
64 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2014
65 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Phương pháp tính ** ** ** ** 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
69 Thông tin di động 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
70 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 ** 2.5 ** F ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo