Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Hữu Cường
Mã sinh viên: 0541060005
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/08/2011 19/10/2011 ĐPK
3 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 09/08/2011
6 Toán cao cấp 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
11 Mạng máy tính 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 19/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
24 Phương pháp tính 2 4.3 D 4.3 (D) 05/10/2011 ĐPK
25 Tối ưu hoá 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/01/2013 11/03/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2013 24/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6 C 6 (C) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
34 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 20/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
36 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 8.5 8 B 8 (B) 19/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
40 Xử lý ảnh 6.5 7 B 7 (B) 25/01/2014 ĐPK
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 15/05/2014 27/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2012
51 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2012
52 Toán cao cấp 1 (100301) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 27/03/2012 07/04/2012
53 Cơ sở dữ liệu ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 23/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kiến trúc máy tính I (I)
55 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
56 Tiếng Anh TOEIC 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/03/2013 03/04/2013
57 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo