Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Đồng
Mã sinh viên: 0541060008
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 9 9.1 A 9.1 (A) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 8 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
12 Mạng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 26/02/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2012 05/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3 7 F B 7 (B) 15/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 9 9.1 A 9.1 (A) 11/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 9 9.2 A 9.2 (A) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 2 0.8 2.2 F F 2.2 (F) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
24 Tối ưu hoá 0 6 3 7 F B 7 (B) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 10 9.7 A 9.7 (A) 14/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/01/2013 11/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 8 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
33 Công nghệ XML 9.5 9.3 A 9.3 (A) 19/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9.3 A 9.3 (A) 16/09/2013
35 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 03/09/2013 25/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
39 Xử lý ảnh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014 ĐPK
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
45 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
48 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 27/08/2013
49 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo