Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Sinh Tùng
Mã sinh viên: 0541060009
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 4 6 C 6 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/02/2012 07/03/2012
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 31/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 12/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2012 14/03/2012
15 Đồ hoạ máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 12/09/2012
16 Lập trình Windows 1 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 20/09/2012
18 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 30/08/2012
20 Phương pháp tính 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
22 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 02/10/2011
23 Tiếng anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
24 Tối ưu hoá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 18/01/2013 28/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 10 9.8 A 9.8 (A) 13/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 24/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
33 Công nghệ XML 9 9.3 A 9.3 (A) 19/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8 B 8 (B) 16/09/2013
35 Hệ chuyên gia 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
39 Xử lý ảnh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 6 C 6 (C) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8 B 8 (B) 08/01/2014
45 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo