Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Duy Được
Mã sinh viên: 0541060011
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 3 0 3.5 1.5 F F 3.5 (F) 10/02/2012 11/03/2012
11 Mạng máy tính 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 15/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2013 27/02/2013
23 Giao diện người - máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2013 28/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 24/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
31 Công nghệ XML 9.5 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2013
33 Hệ chuyên gia 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 22/09/2013
34 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
36 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
37 Xử lý ảnh 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2014
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2014
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 6 C 6 (C) 08/01/2014
43 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8 B 8 (B) 15/05/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 15/05/2014 27/05/2014
45 Tính toán song song & phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 14/08/2012
48 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2012 06/04/2012
49 Toán cao cấp 2 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2013
51 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2014
52 Tin văn phòng 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/02/2013 05/03/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/03/2013 26/03/2013
54 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo