Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Văn Quang
Mã sinh viên: 0541060012
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 3 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 16/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
22 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 20/01/2014 24/02/2014
23 Tối ưu hoá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/01/2013 27/02/2013
24 Giao diện người - máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2013 28/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 14/01/2013 30/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 07/01/2013 24/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
32 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
34 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 10 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2013 24/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 6 6 C 6 (C) 19/09/2013
38 Xử lý ảnh 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2014 24/02/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2014 29/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
46 Tính toán song song & phân tán 9 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 14/08/2012
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 25/03/2012 06/04/2012
50 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
51 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo