Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Quyền
Mã sinh viên: 0541060014
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 09/08/2011
6 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 04/10/2012
17 Lập trình Windows 1 2 6 3.7 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 16/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 20/09/2012 15/10/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
22 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
23 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
24 Tối ưu hoá 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2013 28/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2014
32 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
35 Công nghệ XML 8 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2013
37 Hệ chuyên gia 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 22/09/2013
38 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 10 9.7 A 9.7 (A) 03/09/2013
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2013 24/09/2013
40 Xử lý ảnh 9.5 9 A 9 (A) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/05/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 15/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 10 9.5 A 9.5 (A) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 27/08/2012
51 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 14/08/2012
52 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/03/2013 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo