Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 0541060017
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 9 7.7 I B 7.7 (B) 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 4 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
11 Mạng máy tính 2 4.1 D 4.1 (D) 26/02/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 29/01/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
18 Đồ hoạ máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 14/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 11/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
33 Công nghệ XML 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 16/09/2013
35 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
39 Xử lý ảnh 9.5 9 A 9 (A) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
45 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
48 Lập trình hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 04/03/2013
49 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo