Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chỉnh
Mã sinh viên: 0541060021
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 9.3 A 9.3 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.9 A 8.9 (A) 10/02/2012
11 Mạng máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 26/02/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
15 Đồ hoạ máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
16 Lập trình Windows 1 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 20/09/2012
18 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2012
19 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 19/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 12/09/2011
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2011
23 Tối ưu hoá ** 8 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/01/2013 11/03/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 8 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
31 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 19/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2013
33 Hệ chuyên gia 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 19/09/2013
35 Phân tích và thống kê số liệu 9 9 A 9 (A) 19/09/2013
36 Xử lý ảnh 9.5 9 A 9 (A) 13/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 9 A 9 (A) 07/01/2014
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
40 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2014 ĐPK
41 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
42 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
44 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 11/04/2013 ĐPK
45 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.6 B 7.6 (B) 27/03/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo