Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Danh Tú
Mã sinh viên: 0541060024
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2011 ĐPK
5 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 7 8 B 8 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 26/02/2012 07/03/2012
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
14 Đồ hoạ máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
15 Lập trình Windows 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2012
16 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
17 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
18 Phương pháp tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Tiếng Anh TOEIC 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2012
20 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 02/10/2011
21 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
23 Tối ưu hoá 2 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2013
24 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
32 Công nghệ XML 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/10/2013 07/10/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/09/2013 08/10/2013
34 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 C 6 (C) 19/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 9.9 9.3 A 9.3 (A) 19/09/2013
38 Xử lý ảnh 1.5 9 3.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/01/2014 11/02/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6 C 6 (C) 17/01/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 15/05/2014
46 Tính toán song song & phân tán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 06/03/2014
49 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo