Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Hiếu
Mã sinh viên: 0541060031
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
11 Mạng máy tính 2 4 D 4 (D) 26/02/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 31/01/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
17 Lập trình Windows 1 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Phương pháp tính 0 1 0.8 1.5 F F 1.5 (F) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
22 Phương pháp tính 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/10/2011 13/10/2011 ĐPK
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
24 Tối ưu hoá 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 07/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
33 Công nghệ XML 8 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
35 Hệ chuyên gia 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 5 D 5 (D) 03/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
39 Xử lý ảnh 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 7 B 7 (B) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.9 C 5.9 (C) 15/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 9 9 A 9 (A) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 14/08/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
51 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
52 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo