Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Nghĩa
Mã sinh viên: 0541060034
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 5 6 C 6 (C) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/01/2014
18 Đồ hoạ máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/09/2012 15/10/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 18/01/2013 28/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2013 11/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
31 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
34 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 19/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 16/09/2013 08/10/2013
36 Hệ chuyên gia 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2013 24/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
40 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014 ĐPK
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2014
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/05/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.9 A 8.9 (A) 15/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 8 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2014
51 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/03/2014
52 Tin văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 02/03/2014
53 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2013
54 Lập trình hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2013
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2013
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo