Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Ngọc Luân
Mã sinh viên: 0541060035
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011 ĐPK
9 Kỹ thuật lập trình 1 7 3 7 F B 7 (B) 17/09/2012 06/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 04/10/2012
11 Mạng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
12 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
14 Mạng máy tính 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 26/02/2012 08/03/2012
15 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2012
17 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
18 Tiếng anh 3 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2012 06/04/2012
19 Đồ hoạ máy tính 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
20 Lập trình Windows 1 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
23 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2011
27 Tối ưu hoá 5 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
28 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 14/01/2013
30 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
33 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
35 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
36 Công nghệ XML 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8 B 8 (B) 16/09/2013
38 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
39 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 7 B 7 (B) 03/09/2013
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 19/09/2013
41 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
42 Xử lý ảnh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
45 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2014 29/01/2014
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
48 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/05/2014
50 Tính toán song song & phân tán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Toán cao cấp 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/08/2012 24/09/2012
53 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo