Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Bảo
Mã sinh viên: 0541060036
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 3 4.5 D 4.5 (D) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 10/02/2012 11/03/2012
11 Mạng máy tính 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013
18 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2013 28/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2013 11/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/01/2013 24/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
33 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
35 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9 8 B 8 (B) 03/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
39 Xử lý ảnh 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 17/01/2014 16/02/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.1 A 9.1 (A) 15/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 9 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
51 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2013
52 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cơ sở dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2013
54 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2013
55 Tin văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2013
56 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo