Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0541060037
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
11 Mạng máy tính 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 16/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
23 Tối ưu hoá 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2013 27/02/2013
24 Giao diện người - máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2013 28/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
32 Công nghệ XML 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8 B 8 (B) 16/09/2013
34 Hệ chuyên gia 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2013 22/09/2013
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2013 24/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
38 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2012
39 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/01/2014 17/02/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 15/05/2014 29/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
50 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo