Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Tài
Mã sinh viên: 0541060045
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 04/10/2012
8 Tin văn phòng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2013
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 20/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
23 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
24 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
25 Tối ưu hoá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 30/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2013 11/03/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2013 24/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2013 05/10/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
34 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
40 Xử lý ảnh 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2014 24/02/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 2.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 17/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5 D 5 (D) 08/01/2014
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
53 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/08/2013 21/08/2013
54 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/03/2013 10/03/2013
55 Tin văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2013 05/03/2013
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2013
57 Tin văn phòng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 19/08/2013 09/09/2013
58 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 15/08/2013 16/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo