Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Xuân Thu
Mã sinh viên: 0541060048
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 29/01/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
17 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Phương pháp tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2012
22 Phương pháp tính 3 7 3.3 6 F C 6 (C) 28/08/2013 10/10/2013 ĐPK
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 12/09/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2011
25 Tối ưu hoá 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
34 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 19/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 7 B 7 (B) 03/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 19/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 9 9 A 9 (A) 19/09/2013
40 Xử lý ảnh 7.5 8 B 8 (B) 25/01/2014 ĐPK
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 9 A 9 (A) 15/05/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo