Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Đức
Mã sinh viên: 0541060053
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2011 ĐPK
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2011 ĐPK
5 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 08/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
9 Tin văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2012 ĐPK
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
13 Mạng máy tính 2 4 D 4 (D) 26/02/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/01/2012 05/03/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 9 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 15/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 13/09/2012 04/10/2012
18 Lập trình Windows 1 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
24 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
25 Tối ưu hoá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
34 Công nghệ XML 6.5 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
40 Xử lý ảnh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 6 C 6 (C) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
46 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
49 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 14/08/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo