Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tiến Mạnh
Mã sinh viên: 0541060055
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 08/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 26/02/2012 07/03/2012
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
14 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
15 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 01/02/2013 01/02/2013
16 Đồ hoạ máy tính 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
17 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2011
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 13/10/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2011
25 Tối ưu hoá 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 18/01/2013 28/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2013 11/03/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 11/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
34 Công nghệ XML 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 08/09/2013 22/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2014
41 Xử lý ảnh 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
44 Lý thuyết mã hoá thông tin 7.5 8 B 8 (B) 17/01/2014
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
47 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.4 A 9.4 (A) 15/05/2014
49 Tính toán song song & phân tán 6 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2012 24/09/2012
52 Mạng máy tính 6 7 B 7 (B) 14/08/2012
53 Phương pháp tính 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9 A 9 (A) 10/08/2013
55 Tối ưu hoá 6 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013
56 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/08/2013 16/09/2013
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo