Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Chiến
Mã sinh viên: 0541060059
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 4 0 3.8 1.2 F F 3.8 (F) 09/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 27/07/2011
9 Tin văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/02/2013
12 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 10/02/2012 11/03/2012
14 Mạng máy tính 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/02/2012 07/03/2012
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/01/2012 05/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2 2 F F 2 (F) 31/01/2012 11/03/2012
17 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2012 14/03/2012
19 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
21 Lập trình Windows 1 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 29/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 04/10/2012
23 Lập trình Windows 1 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 11/09/2012 16/09/2012
24 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 20/09/2012 15/10/2012
25 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
26 Phương pháp tính 0 2 0.8 2.2 F F 2.2 (F) 04/09/2012 08/10/2012
27 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 19/09/2012 16/10/2012
28 Tối ưu hoá 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 25/01/2013 27/02/2013
29 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 14/01/2013 30/01/2013
31 An toàn và bảo mật thông tin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2013 11/03/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/01/2013 24/01/2013
34 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
36 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
37 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
39 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
40 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/09/2013 25/09/2013
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
42 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 08/03/2013
44 Xử lý ảnh 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 13/01/2014 11/02/2014
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6 C 6 (C) 01/01/2014
47 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 17/01/2014 16/02/2014
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2014 29/01/2014
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
50 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2014 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
52 Kỹ thuật truyền dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2014
53 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2014
54 Tính toán song song & phân tán 7.5 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2014
55 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
56 Tối ưu hoá 4.5 6 C 6 (C) 20/05/2014
57 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 I (I) 06/09/2012
59 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2012 24/09/2012
60 Toán cao cấp 1 (100301) ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
62 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
63 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 20/08/2013
64 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 10/03/2013 26/03/2013
65 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
66 Tối ưu hoá 0 3.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/08/2013 10/09/2013
67 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
68 Lập trình hướng đối tượng 5 6 C 6 (C) 10/08/2013
69 An toàn và bảo mật thông tin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo