Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Đức Dũng
Mã sinh viên: 0541060062
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính 6 5.2 I D 5.2 (D) 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 0 1 I F 1 (F) 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 10/02/2012 11/03/2012
11 Mạng máy tính 2 0 3.1 1.8 F F 3.1 (F) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 F 1 (F) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
18 Phương pháp tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/03/2012 06/04/2012
19 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
20 Tin văn phòng 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 25/03/2012 16/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo