1
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Kiến trúc máy tính
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
07/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
10/08/2011
|
|
|
4
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/07/2011
|
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
|
0.2
|
|
F
|
|
0.2 (F)
|
16/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Cơ sở dữ liệu
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
05/09/2012
|
10/10/2012
|
|
10
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
6
|
1.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
|
11/10/2012
|
|
11
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
4
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
13/09/2012
|
08/10/2012
|
|
12
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
|
02/10/2012
|
|
13
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
13/09/2012
|
10/10/2012
|
|
14
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
05/01/2013
|
27/02/2013
|
|
17
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
|
26/02/2013
|
|
18
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
17/01/2013
|
12/03/2013
|
|
19
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
0
|
1.9
|
1.9
|
F
|
F
|
1.9 (F)
|
|
30/01/2013
|
|
20
|
Mạng máy tính
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
15/01/2013
|
31/01/2013
|
|
21
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3
|
0
|
9
|
1.9
|
7.9
|
F
|
B
|
7.9 (B)
|
17/01/2013
|
22/02/2013
|
|
22
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
6
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
14/01/2013
|
06/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/09/2013
|
05/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Lập trình hướng đối tượng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
30/08/2013
|
19/09/2013
|
|
26
|
Đồ hoạ máy tính
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
19/08/2013
|
28/08/2013
|
|
27
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
12/09/2013
|
29/09/2013
|
|
28
|
Lập trình Windows 1
|
0
|
0
|
0.9
|
0.9
|
F
|
F
|
0.9 (F)
|
12/09/2013
|
29/09/2013
|
|
29
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 5
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/01/2014
|
|
|
31
|
Thiết kế web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Giao diện người - máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
20/01/2014
|
|
|
34
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
9
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
07/03/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|