Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Hải Long
Mã sinh viên: 0541060063
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình 0 0 F (I) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.2 F 0.2 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở dữ liệu 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2012 10/10/2012
10 Kiến trúc máy tính 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 11/10/2012
11 Kỹ thuật lập trình 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 08/10/2012
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/10/2012
13 Toán cao cấp 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 10/10/2012
14 Tin văn phòng I (I)
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2013 27/02/2013
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/02/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 17/01/2013 12/03/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 30/01/2013
20 Mạng máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2013 31/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 17/01/2013 22/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Lập trình hướng đối tượng 0 0 0 0 F F 0 (F) 30/08/2013 19/09/2013
26 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 19/08/2013 28/08/2013
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2013 29/09/2013
28 Lập trình Windows 1 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 12/09/2013 29/09/2013
29 Phương pháp tính I (I)
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 0 F (I) 14/01/2014
31 Thiết kế web I (I)
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Giao diện người - máy 0 0 F (I) 20/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** ** ** (I) 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 9 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo