Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Quang
Mã sinh viên: 0541060067
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2011 ĐPK
5 Tin văn phòng 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
9 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/09/2012 17/09/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
12 Mạng máy tính 2 4.1 D 4.1 (D) 26/02/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/01/2012 05/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 04/10/2012
17 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 9 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 06/10/2011
22 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2011
24 Tối ưu hoá 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
33 Công nghệ XML 8 7 B 7 (B) 19/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
35 Hệ chuyên gia 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
39 Xử lý ảnh 9.5 9 A 9 (A) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 7 B 7 (B) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
45 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 14/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo