Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đoàn
Mã sinh viên: 0541060068
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 09/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 10/02/2012 11/03/2012
11 Mạng máy tính 2 1 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 3 4 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
17 Tối ưu hóa 0 5.5 3.3 7 F B 7 (B) 30/01/2014 27/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2014 29/03/2014
19 Tin văn phòng 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/09/2013 10/10/2013
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 20/09/2013 24/09/2013
23 Tiếng anh 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 01/10/2013
25 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7 B 7 (B) 29/10/2013
26 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 12/09/2012 04/10/2012
27 Lập trình Windows 1 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 11/09/2012 16/09/2012
28 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/09/2012 15/10/2012
29 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2012 08/10/2012
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 8.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/01/2014 23/02/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
32 Bảo trì máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/01/2014 17/03/2014
33 Lập trình Windows 2 (.net) 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 14/02/2014 22/03/2014
34 Quản trị mạng 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
35 Thiết kế Web 10 10 A 10 (A) 13/02/2014
36 Công nghệ XML 7 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
37 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Lập trình mạng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
40 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
42 Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 23/03/2012
43 Kiến trúc máy tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/03/2012 06/04/2012
44 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/03/2012 04/04/2012
45 Toán cao cấp 1 I (I)
46 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cơ sở dữ liệu I (I)
48 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
49 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2014
50 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo