Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Hưng
Mã sinh viên: 0541060073
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 7 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
11 Mạng máy tính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
23 Tối ưu hoá ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giao diện người - máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 18/01/2013 28/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 7 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2013 11/03/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 7 8 B 8 (B) 04/09/2013
32 Công nghệ XML 9.5 9 A 9 (A) 19/09/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
34 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 03/09/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 19/09/2013
38 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
39 Xử lý ảnh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 7 B 7 (B) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Cơ sở dữ liệu ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 12/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phương pháp tính ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2013
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/08/2013 17/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo