Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Nội
Mã sinh viên: 0541060076
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011 ĐPK
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 09/08/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/01/2012 05/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
15 Đồ hoạ máy tính 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
16 Lập trình Windows 1 6 6.3 I C 6.3 (C) 16/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 7 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
18 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
19 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 04/09/2012 08/10/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
22 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
23 Tối ưu hoá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/01/2013 25/03/2013 ĐPK
24 Giao diện người - máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/01/2013 28/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2013 24/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
32 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 16/09/2013 08/10/2013
34 Hệ chuyên gia 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2013 24/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 19/09/2013
38 Xử lý ảnh 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 13/01/2014 11/02/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2014 16/02/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2014 29/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2014
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
46 Tính toán song song & phân tán 10 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 14/08/2012
49 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
50 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
51 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 15/03/2013
52 Phương pháp tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/03/2013 28/03/2013
53 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo