Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 0541060077
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/08/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5 4.5 4.5 D D 4.5 (D) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 3.4 I F 3.4 (F) 11/03/2012
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 10/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 2 3 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 26/02/2012 07/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/01/2012 05/03/2012
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/01/2012 12/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
16 Xác suất thống kê toán I (I)
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2013 05/03/2013
19 Mạng máy tính 6 5.6 I C 5.6 (C) 18/03/2013
20 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2013 13/03/2013
21 Tối ưu hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2013
22 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/09/2013 07/10/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 05/10/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 4.8 D 4.8 (D) 21/09/2013
26 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2013
27 Lập trình Windows 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6 C 6 (C) 29/10/2013
29 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2014
32 Bảo trì máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/01/2014 17/03/2014
33 Lập trình Windows 2 (.net) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/02/2014 22/03/2014
34 Quản trị mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2014
35 Thiết kế Web 7 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2014
37 Công nghệ XML 9 8.6 A 8.6 (A) 28/05/2014
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
40 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
41 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/03/2012 04/04/2012
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2014
43 Toán rời rạc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2014
44 Tối ưu hóa 6.5 7 B 7 (B) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo