Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 0541060081
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/08/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.2 I D 5.2 (D) 29/09/2011
5 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2011
6 Toán cao cấp 2 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 10/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 0 1 1.6 2.2 F F 2.2 (F) 26/02/2012 07/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/01/2012 05/03/2012
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
16 Xác suất thống kê toán 7 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/01/2013 05/03/2013
19 Mạng máy tính 8 7.4 B 7.4 (B) 24/01/2013
20 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2013 13/03/2013
21 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 16/09/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/09/2013
25 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 8 7.8 B 7.8 (B) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2013
28 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 11/01/2014
31 Bảo trì máy tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/01/2014 17/03/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 12/02/2014 22/03/2014
33 Quản trị mạng 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2014
34 Thiết kế Web 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2014
36 Công nghệ XML 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/05/2014
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.6 C 6.6 (C) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Bảo trì máy tính 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
40 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2012
41 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2012
42 Cơ sở dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 28/03/2013
43 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 26/03/2013
44 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 18/09/2013
45 Toán rời rạc 7 7 B 7 (B) 20/03/2014
46 Tối ưu hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo