Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Huân
Mã sinh viên: 0541060085
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
12 Mạng máy tính 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 26/02/2012 07/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
17 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 12/09/2011
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
24 Tối ưu hoá 2 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2013
25 Giao diện người - máy 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2013 11/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.6 D 4.6 (D) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 8 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
33 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 19/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 16/09/2013
35 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 7 B 7 (B) 03/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 19/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
39 Xử lý ảnh 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2014 ĐPK
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 6.5 7 B 7 (B) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Tin văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 19/08/2013
50 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo