Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Tuấn Dũng
Mã sinh viên: 0541060086
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 7 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.6 I B 7.6 (B) 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 10/02/2012 11/03/2012
11 Mạng máy tính 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0.7 F 0.7 (F) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 04/10/2012
18 Lập trình Windows 1 2 6 3.7 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 16/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/01/2013 27/02/2013
23 Giao diện người - máy 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 30/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2013 24/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
31 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 01/10/2013
33 Hệ chuyên gia 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
34 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 25/09/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2013 24/09/2013
36 Phân tích và thống kê số liệu 6 7 B 7 (B) 19/09/2013
37 Xử lý ảnh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4 D 4 (D) 01/01/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2014
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 05/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
43 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9.5 2.6 8.9 F A 8.9 (A) 15/05/2014 27/05/2014
45 Tính toán song song & phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 14/08/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/03/2012 16/04/2012
49 Phương pháp tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/03/2012 06/04/2012
50 Cơ sở dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
51 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.6 C 5.6 (C) 10/08/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
53 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 04/03/2013 10/03/2013
54 Phương pháp tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo