Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Thế
Mã sinh viên: 0541060087
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 16/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.5 I F 2.5 (F) 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 09/02/2012 11/03/2012
11 Mạng máy tính 2 0 3.2 1.9 F F 3.2 (F) 26/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/01/2012 05/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.2 ** F ** ** 31/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2012 06/04/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 01/02/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 24/12/2013
20 Đồ hoạ máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 04/10/2012
21 Lập trình Windows 1 0 0.9 I F 0.9 (F) 16/09/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 15/10/2012
23 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
24 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
26 Lập trình Windows 1 0 6.5 1.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2013 29/09/2013
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
29 Tối ưu hoá 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 25/01/2013 27/02/2013
30 Giao diện người - máy 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 18/01/2013 28/01/2013
31 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
32 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 15/01/2013 11/03/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1 1 F F 1 (F) 11/01/2013 24/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
36 Quản lý các dự án CNTT 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
37 Công nghệ XML 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/09/2013 07/10/2013
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 16/09/2013 08/10/2013
39 Hệ chuyên gia 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 22/09/2013
40 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 25/09/2013
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/09/2013 22/09/2013
42 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/09/2013 24/09/2013
43 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2014 18/08/2014
44 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
46 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0 F (I) 07/01/2014
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
49 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 4 D 4 (D) 17/01/2014
50 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2014
51 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
52 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 15/05/2014 27/05/2014
53 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
54 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
55 Tính toán song song & phân tán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
56 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/05/2014 28/05/2014
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2012
60 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2013
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
62 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
63 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
64 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2014
65 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 15/08/2013
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 An toàn và bảo mật thông tin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2014
69 Công nghệ XML 0 0.7 F 0.7 (F) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo