Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thế Tư
Mã sinh viên: 0541060088
Lớp: ĐH KHMT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2011
9 Mạng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
10 Kinh tế học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2013
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
13 Mạng máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/02/2012 07/03/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 29/01/2012 05/03/2012
15 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 10 10 A 10 (A) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 9 8.6 A 8.6 (A) 08/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 06/10/2011
23 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2011
25 Tối ưu hoá 5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013 ĐPK
26 Giao diện người - máy 9 9.3 A 9.3 (A) 18/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
34 Công nghệ XML 9.5 9.7 A 9.7 (A) 09/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 16/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9 9 A 9 (A) 03/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 19/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
40 Xử lý ảnh 7.5 8 B 8 (B) 25/01/2014 ĐPK
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9.5 9 A 9 (A) 10/01/2014
46 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2014
49 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9.5 9.7 A 9.7 (A) 05/03/2014
50 Toán cao cấp 1 (100301) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/03/2014
51 Tối ưu hoá 7 8 B 8 (B) 17/08/2013
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9.3 A 9.3 (A) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo