Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Đại Tùng
Mã sinh viên: 0541060091
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 4 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/02/2013
12 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 08/02/2012 11/03/2012
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/02/2012 16/03/2012
14 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2012
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2012 05/03/2012
16 Phương pháp luận sáng tạo 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 14/03/2012
19 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
20 Đồ hoạ máy tính 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 04/10/2012
21 Lập trình Windows 1 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/09/2012 15/10/2012
23 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
24 Phương pháp tính 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/09/2012 10/10/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 16/10/2012
26 Lập trình Windows 1 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 12/09/2013 29/09/2013
27 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
29 Giao diện người - máy 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
30 Tối ưu hoá ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giao diện người - máy 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/01/2013 22/02/2013
32 Trí tuệ nhân tạo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/01/2013 28/01/2013
33 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2013 11/03/2013
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 11/01/2013 24/01/2013
36 Tiếng Anh TOEIC 2 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
38 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2013
39 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 30/09/2013
40 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7 B 7 (B) 29/08/2013
41 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
42 Một số phương pháp tính toán mềm 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 15/08/2013 10/10/2013
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
44 Xử lý ảnh ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 13/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/01/2014 24/02/2014
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 17/02/2014
47 Lý thuyết mã hoá thông tin ** 8 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 17/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 05/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 23/12/2013 24/02/2014
50 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 15/05/2014 29/05/2014
51 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.1 D 5.1 (D) 15/05/2014
52 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2014
53 Tính toán song song & phân tán 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
54 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
55 Phương pháp tính ** 1 ** 1 ** F 1 (F) 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2014
57 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2014
58 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 28/02/2014 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo