Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 0541060095
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 3 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 7 B 7 (B) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 8 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 6 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu I (I)
10 Kỹ thuật lập trình 0 0 F (I)
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 14/02/2012 16/03/2012
13 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/01/2012 05/03/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 14/03/2012
18 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
19 Đồ hoạ máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 04/10/2012
20 Lập trình Windows 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 20/09/2012 15/10/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
23 Phương pháp tính 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
25 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
26 Tối ưu hoá 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2013 27/02/2013
27 Giao diện người - máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/01/2013 22/02/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 6 7 B 7 (B) 13/01/2013
29 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2013 11/03/2013
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/01/2013 24/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 05/05/2014
35 Công nghệ XML 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7 B 7 (B) 29/08/2013
37 Hệ chuyên gia 7 8 B 8 (B) 29/08/2013
38 Một số phương pháp tính toán mềm 0 0 0 0 F F 0 (F) 15/08/2013 10/10/2013
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
41 Xử lý ảnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2014 ĐPK
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/01/2014 24/02/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
44 Lý thuyết mã hoá thông tin 3 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 17/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/12/2013 24/02/2014
47 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
49 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 12/05/2014
50 Tính toán song song & phân tán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Kỹ thuật lập trình 9 9.3 A 9.3 (A) 20/08/2012
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2012
54 Một số phương pháp tính toán mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
55 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/03/2013 10/03/2013
56 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013
57 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
58 Quản lý các dự án CNTT 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2014
59 Lý thuyết mã hoá thông tin 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo