Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tào Văn Hùng
Mã sinh viên: 0541060097
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình I (I)
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 7 6.3 I C 6.3 (C) 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 7 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 16/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 3 3.9 I F 3.9 (F) 13/10/2011
9 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ sở dữ liệu 2 3 F 3 (F) 12/01/2016
11 Kinh tế học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2013
12 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
14 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2012
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2012 05/03/2012
16 Phương pháp luận sáng tạo 3 3.3 F 3.3 (F) 01/03/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 14/03/2012
19 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
20 Đồ hoạ máy tính 2 5 3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 04/10/2012
21 Lập trình Windows 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2012 15/10/2012
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
24 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/09/2012 10/10/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 16/10/2012
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
27 Phương pháp tính ** ** ** (I) 19/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Tối ưu hoá 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2013 27/02/2013
30 Giao diện người - máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
31 Trí tuệ nhân tạo 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2013 28/01/2013
32 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.2 I D 5.2 (D) 02/02/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2013
35 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
37 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
38 Công nghệ XML I (I)
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7 B 7 (B) 10/09/2013
40 Hệ chuyên gia 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
41 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
44 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2014
45 Cơ sở dữ liệu I (I)
46 Xử lý ảnh 5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2014 24/02/2014
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/01/2014 17/02/2014
49 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2014
50 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2014 29/01/2014
51 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/12/2013 24/02/2014
52 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2014
53 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.4 I D 5.4 (D) 27/05/2014
54 Tính toán song song & phân tán 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
55 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
56 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 4.5 D 4.5 (D) 17/05/2016
57 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 29/08/2016
59 Cơ sở dữ liệu 6.5 7 B 7 (B) 01/09/2016
60 Cơ sở dữ liệu I (I)
61 Kỹ thuật lập trình 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 09/09/2014 02/10/2014
62 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 05/09/2014 17/10/2014 ĐPK
63 Phương pháp tính 2 9 2.3 7 F B 7 (B) 28/08/2014 25/09/2014
64 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
66 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
67 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
68 Cơ sở dữ liệu 4 0 3.2 0.5 F F 3.2 (F) 11/02/2015 09/03/2015
69 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.1 D 4.1 (D) 04/02/2015
70 Cơ sở dữ liệu I (I)
71 Lập trình hướng đối tượng I (I)
72 Cơ sở dữ liệu ** ** I ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
74 Tối ưu hoá 6 7 B 7 (B) 17/08/2013
75 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
76 Phương pháp tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 15/08/2013 16/09/2013
77 Lập trình hướng đối tượng I (I)
78 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 03/09/2014
79 Công nghệ XML I (I)
80 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
81 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** 5.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 27/02/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo