Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hoài
Mã sinh viên: 0541060101
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 2.8 I F 2.8 (F) 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 4.7 I D 4.7 (D) 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình I (I)
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 0.7 I F 0.7 (F) 29/09/2011
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.2 F 0.2 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 7 0 4.7 F D 4.7 (D) 27/07/2011 13/10/2011
9 Cơ sở dữ liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 16/10/2012
10 Kiến trúc máy tính 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 07/09/2012 17/10/2012
11 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2012 06/09/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 2.2 F 2.2 (F) 27/08/2012
13 Toán cao cấp 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 17/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/09/2012
15 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/10/2012 ĐPK
16 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
20 Mạng máy tính 10 8.9 A 8.9 (A) 24/01/2013
21 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2013 13/03/2013
22 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
25 Mạng máy tính I (I)
26 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
27 Phương pháp luận sáng tạo 3 3.7 F 3.7 (F) 01/03/2012
28 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2.3 I F 2.3 (F) 11/03/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
30 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
31 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 16/09/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2013 16/10/2013
33 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 05/10/2013
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
35 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
36 Lập trình Windows 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2013
37 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6 C 6 (C) 29/10/2013
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/01/2014 23/02/2014
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2014
40 Bảo trì máy tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2014 17/03/2014
41 Lập trình Windows 2 (.net) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/02/2014 22/03/2014
42 Quản trị mạng 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2014
43 Thiết kế Web 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
45 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 28/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
48 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2014
49 Tối ưu hóa 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
51 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 18/04/2013 ĐPK
52 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 26/04/2014
53 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
54 Toán cao cấp 2 8 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2013
55 Toán rời rạc 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
56 Tiếng anh 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/09/2014 15/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo