Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đức Quảng
Mã sinh viên: 0541060102
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 9 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 10/09/2013
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 11/03/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 14/02/2012
12 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2012 05/03/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 14/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
18 Đồ hoạ máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 04/10/2012
19 Lập trình Windows 1 7 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 8 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
24 Phương pháp tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2013 01/10/2013
25 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/01/2014 24/02/2014
26 Tối ưu hoá 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/01/2013 27/02/2013
27 Giao diện người - máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 22/02/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2013 28/01/2013
29 An toàn và bảo mật thông tin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/01/2013 11/03/2013
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 11/01/2013 24/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 5 D 5 (D) 12/09/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
35 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013
37 Hệ chuyên gia 7 8 B 8 (B) 29/08/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/09/2013 22/09/2013
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
40 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
41 Xử lý ảnh 8.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2014 24/02/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5 D 5 (D) 01/01/2014
44 Lý thuyết mã hoá thông tin 1.5 0 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 17/01/2014 16/02/2014
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2014 29/01/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
47 Một số phương pháp tính toán mềm 6 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2014
48 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2014
50 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 12/05/2014
51 Tính toán song song & phân tán 8.5 8 B 8 (B) 21/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
53 Nhập môn tin học ** ** ** ** 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Phương pháp tính ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 02/09/2014
56 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2014
57 Tối ưu hoá 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 17/08/2013 24/09/2013 ĐPK
58 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/08/2013 17/09/2013
59 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/02/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo