Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0541060103
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 3 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2011 ĐPK
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 27/07/2011 13/10/2011
9 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 11/10/2012
10 Toán cao cấp 2 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 18/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 9 1.6 7.6 F B 7.6 (B) 08/02/2012 11/03/2012
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
13 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 29/01/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2012
18 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
19 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
20 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2012 15/10/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
23 Phương pháp tính 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
25 Tối ưu hoá 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
26 Giao diện người - máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2013 22/02/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/01/2013 11/03/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
34 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
36 Hệ chuyên gia 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
37 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 15/08/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 15/08/2013 03/10/2013
40 Xử lý ảnh 10 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
47 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 12/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2014
51 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2013
52 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2013 12/04/2013
53 Tiếng anh 2 7 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2013
54 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo