Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Ngọc
Mã sinh viên: 0541060106
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1 1 F F 1 (F) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
9 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2012 10/10/2012
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 11/03/2012
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 14/02/2012 16/03/2012
13 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2012 05/03/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 13/01/2012
18 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
19 Lập trình Windows 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2013 29/09/2013
20 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 04/10/2012
21 Lập trình Windows 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 20/09/2012 15/10/2012
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
24 Phương pháp tính 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/09/2012 10/10/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
27 Giao diện người - máy 7.5 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
28 Tối ưu hoá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/01/2013 27/02/2013
29 Giao diện người - máy 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/01/2013 22/02/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2013 28/01/2013
31 An toàn và bảo mật thông tin 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/01/2013 24/01/2013
34 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 7.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2013 11/10/2013 ĐPK
36 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
37 Công nghệ XML 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/09/2013
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7 B 7 (B) 29/08/2013
39 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
40 Một số phương pháp tính toán mềm 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 15/08/2013 10/10/2013
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
42 Xử lý ảnh ** 9.5 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 13/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2014 24/02/2014
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/01/2014 17/02/2014
45 Lý thuyết mã hoá thông tin ** 8 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 17/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 05/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 23/12/2013 24/02/2014
48 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 15/05/2014 27/05/2014
50 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2014
51 Tính toán song song & phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
54 Toán cao cấp 1 (100301) 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 07/04/2012
55 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
56 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 04/03/2013 10/03/2013
57 Phương pháp tính 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 12/03/2013 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo