1
|
Cơ sở dữ liệu
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
10/08/2011
|
14/10/2011
|
|
2
|
Kiến trúc máy tính
|
2
|
2
|
3.8
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
10/08/2011
|
19/10/2011
|
ĐPK
|
3
|
Kỹ thuật lập trình
|
1
|
5
|
3.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
10/08/2011
|
10/10/2011
|
|
4
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
|
2
|
|
3.3
|
I
|
F
|
3.3 (F)
|
|
14/10/2011
|
ĐPK
|
5
|
Tin văn phòng
|
|
0
|
|
1.7
|
I
|
F
|
1.7 (F)
|
|
05/10/2011
|
|
6
|
Toán cao cấp 2
|
1
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
1.8 (F)
|
02/07/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
16/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
27/07/2011
|
|
|
9
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
0
|
0.5
|
0.5
|
F
|
F
|
0.5 (F)
|
14/02/2012
|
16/03/2012
|
|
11
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
01/03/2012
|
|
|
14
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
14/01/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|