Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Lương
Mã sinh viên: 0541060109
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 08/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 7 B 7 (B) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 8 7 B 7 (B) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 19/09/2012
23 Tối ưu hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
24 Giao diện người - máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 22/02/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 13/01/2013 30/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/01/2013 11/03/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 24/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
30 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
31 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013
33 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
37 Một số phương pháp tính toán mềm 6 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2014
38 Xử lý ảnh 9 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 01/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/01/2014 29/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
46 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán ** ** ** (I) 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2012
50 Cơ sở dữ liệu 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2012
51 Kiến trúc máy tính 1 7 3 7 F B 7 (B) 10/08/2012 28/08/2012
52 Tính toán song song & phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2015
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 30/08/2014
54 Trí tuệ nhân tạo 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 02/09/2014 29/09/2014
55 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2 ** F ** ** 20/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
58 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9 A 9 (A) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo