Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Định
Mã sinh viên: 0541060120
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 2 8 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.2 I D 5.2 (D) 13/10/2011
9 Tiếng Anh 2 I (I)
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
12 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 29/01/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 31/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
18 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 8 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2012 15/10/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 05/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
24 Phương pháp tính I (I)
25 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2014 ĐPK
26 Tối ưu hoá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/01/2013 27/02/2013
27 Giao diện người - máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 28/01/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2013 28/01/2013
29 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 11/01/2013 24/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
35 Công nghệ XML I (I)
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7 B 7 (B) 10/09/2013
37 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
38 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 15/08/2013
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2013
41 Xử lý ảnh 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
44 Lý thuyết mã hoá thông tin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2014
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2014 29/01/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2013
47 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8 B 8 (B) 15/05/2014
48 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 12/05/2014
49 Tính toán song song & phân tán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Kiến trúc máy tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/03/2012 06/04/2012
52 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
53 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/03/2014
54 Tiếng anh 2 8.5 8 B 8 (B) 08/09/2014
55 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
56 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
57 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo