Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đình Tuấn
Mã sinh viên: 0541060126
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.3 I D 5.3 (D) 29/09/2011
5 Tin văn phòng 8 7.7 I B 7.7 (B) 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 0 8 0.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.2 F 3.2 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 4 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 28/07/2011 13/10/2011
9 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 F (I)
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2.9 I F 2.9 (F) 11/03/2012
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
13 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 5 5 D 5 (D) 01/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 14/03/2012
18 Tiếng anh 3 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2012 06/04/2012
19 Đồ hoạ máy tính 9 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
20 Lập trình Windows 1 8 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
23 Phương pháp tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 19/09/2012
25 Tối ưu hoá ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
34 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
36 Hệ chuyên gia 8 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
37 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.3 B 8.3 (B) 15/08/2013
40 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6 C 6 (C) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/12/2013 24/02/2014
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
47 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 9.5 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 26/03/2012
51 Toán cao cấp 1 (100301) ** 2 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 27/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 09/03/2013
54 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2013
55 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 15/08/2013 16/09/2013
56 Quản lý các dự án CNTT I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo