Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đức Luận
Mã sinh viên: 0541060133
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 6 C 6 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 ** 2.7 ** F ** ** 10/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 3 6 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 6 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 4 1.3 3.9 F F 3.9 (F) 27/07/2011 13/10/2011
9 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
13 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.2 ** F ** ** 08/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
15 Mạng máy tính I (I)
16 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
17 Phương pháp luận sáng tạo 3 3.5 F 3.5 (F) 01/03/2012
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.5 ** F ** ** 13/01/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/01/2013 17/03/2013
23 Xác suất thống kê toán 8 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2013
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/01/2013 14/03/2013
25 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
26 Mạng máy tính 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 24/01/2013 18/03/2013
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2013
28 Tối ưu hóa 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2013
29 Tin văn phòng 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 09/10/2013 07/10/2013
30 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
31 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
33 Lập trình Windows 1 9 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2013
34 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6 C 6 (C) 29/10/2013
35 Tin văn phòng I (I)
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6 C 6 (C) 22/01/2014
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2014
38 Bảo trì máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
39 Lập trình Windows 2 (.net) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2014
40 Quản trị mạng 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
41 Thiết kế Web 10 9 A 9 (A) 13/02/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.9 A 8.9 (A) 20/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
45 Phương pháp luận sáng tạo 8 8 B 8 (B) 10/06/2014
46 Lập trình mạng 10 9.3 A 9.3 (A) 24/05/2014
47 Toán cao cấp 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 02/10/2012
48 Toán rời rạc 9 8 B 8 (B) 27/08/2012
49 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 31/03/2013
50 Tin văn phòng I (I)
51 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2014
52 Tiếng anh 4 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo