Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Nguyễn Như Thảo
Mã sinh viên: 0541060136
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 3 8 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 8 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
23 Giao diện người - máy 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
31 Công nghệ XML 8.5 9 A 9 (A) 30/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
33 Hệ chuyên gia 8 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
34 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 10 2.9 9.6 F A 9.6 (A) 15/08/2013 03/10/2013
37 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 10 9.7 A 9.7 (A) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2014
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
43 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
45 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2012 06/04/2012
46 Kiến trúc máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 08/03/2012 06/04/2012
47 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 09/03/2013
48 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013 ĐPK
49 Tin văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/08/2013
50 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo